Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étain
|
danh từ giống đực
thiếc
hợp kim thiếc
đồ thiếc
đồng âm éteint , étainier
danh từ giống đực
thợ đúc thiếc
thợ làm đồ thiếc mỹ nghệ