Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
équipée
|
danh từ giống cái
việc làm khinh suất; việc làm liều
(đùa cợt) cuộc đi chơi
(từ cũ, nghĩa cũ) cuộc xuất chinh