Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éprouvette
|
danh từ giống cái
(hoá học) ống nghiệm
(kỹ thuật) mẫu (lấy để) thử