Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épointage
|
danh từ giống đực
sự làm gãy mùi; sự làm cùn mũi
sự gãy mũi; sự cùn mũi