Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épincer
|
ngoại động từ
(nông nghiệp) tỉa chồi thân
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) như épinceter