Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
épargnant
|
danh từ giống đực
người dành dụm, người tiết kiệm
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiết kiệm