Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
énervation
|
danh từ giống cái
(y học) sự cắt dây thần kinh
(từ cũ; nghĩa cũ) sự bải hoải
(sử học) hình phạt đốt gân