Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émissaire
|
danh từ giống đực
phái viên mật
kênh tháo nước
(giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) tĩnh mạch liên lạc
tính từ
( Veines émissaires ) kẻ bung xung