Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émerillonnée
|
tính từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) linh lợi
cặp mắt linh lợi