Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émanation
|
danh từ giống cái
sự bốc lên, sự xông lên; hơi bốc lên
(vật lý học) xạ khí
(tôn giáo) thiên xạ
(nghĩa bóng) cái toát ra, cái biểu lộ