Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
émailler
|
ngoại động từ
tráng men
rải rắc; điểm xuyết
(thơ ca) tô điểm muôn màu