Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écrémoir
|
danh từ giống đực (giống cái écrémoire )
cái hớt kem (trong công nghiệp pho mát)