Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éclisser
|
ngoại động từ
(y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy)
(đường sắt) nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)