Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éclatage
|
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự tách chồi rễ; sự tách thân đã đâm rễ (đem trồng nơi khác)