Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échelette
|
danh từ giống cái
tấm chắn (xe ba gác)
khung mắc hàng (ở lưng vật thồ)