Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échardonnage
|
danh từ giống đực
sự loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ); sự loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra)