Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échantillonnage
|
danh từ giống đực
sự lấy mẫu; sự chuẩn bị mẫu
tập mẫu (hàng...)
sự chọn bộ phận mẫu (trong thống kê, trong thăm dò dư luận..)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự so mẫu