Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échanson
|
danh từ giống đực
(thân mật) người rót rượu, người mời rượu
(sử học) quan hầu rượu