Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écœurer
|
ngoại động từ
làm lộn mửa
làm cho ghê tởm, làm cho phát chán; làm cho chán ngấy
làm cho nản lòng
làm cho địch thủ nản lòng
thất bại này đã làm cho anh ấy nản lòng
phản nghĩa Allécher . Enthousiasmer .