Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đẫm
[đẫm]
|
wet with ...; bathed in ...
His forehead bathed in sweat
Từ điển Việt - Việt
đẫm
|
tính từ
ướt sũng
tóc đẫm sương; mồ hôi đẫm áo
lẫn đầy
cuộc sống đẫm gian khổ