Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
zen
[zen]
|
danh từ
(phật giáo) hình thái Phật giáo Nhật Bản nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự trầm tư mặc tưởng hơn là đọc kinh; phái Zen , phái Thiền
Phật giáo thiền phái
tín đồ Phật giáo thiền phái