Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
zappy
['zæpi]
|
tính từ
phấn chấn, phấn khởi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
zappy
|
zappy
zappy (adj)
lively, forceful, striking, eye-catching, energetic