Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
zê-ô-lít
[zê-ô-lít]
|
(khoáng chất) (tiếng Pháp gọi là Zéolite) zeolite (used chiefly as molecular filters and ion-exchange agents)