Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
youngster
['jʌηstə]
|
danh từ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
youngster
|
youngster
youngster (n)
child, kid (informal), young person, teenager, youth, adolescent, minor, teen (informal)