Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yên nghỉ
[yên nghỉ]
|
to rest in peace
Từ điển Việt - Việt
yên nghỉ
|
động từ
Được chôn cất.
Đưa đến nơi yên nghỉ cuối cùng.