Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yên giấc
[yên giấc]
|
to have an unbroken sleep
Từ điển Việt - Việt
yên giấc
|
động từ
Ngủ yên, ngủ say.
Hai đứa trẻ đang yên giấc trưa hè.