Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xung quanh
[xung quanh]
|
Chuyên ngành Việt - Anh
xung quanh
[xung quanh]
|
Kỹ thuật
environmental
Toán học
environmental
Vật lý
environmental
Từ điển Việt - Việt
xung quanh
|
danh từ
Khoảng không gian quanh một sự vật.
Nhìn xung quanh tìm người quen.
Phạm vi liên quan đến một sự việc.
Thu thập chứng cứ xung quanh một vụ án.