Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xui xẻo
[xui xẻo]
|
unlucky; unfortunate
Từ điển Việt - Việt
xui xẻo
|
tính từ
Đen đủi, không may.
Gặp chuyện xui xẻo; làm ăn xui xẻo.