Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xua
|
động từ
to turn out
to drive away
Từ điển Việt - Việt
xua
|
động từ
Đưa tay qua lại để đuổi đi.
Xua muỗi.
Đưa tay hoặc bằng lời tỏ thái độ khước từ.
Xua tay từ chối.
Làm tan đi.
Xua tan bóng đen quá khứ; ánh nắng xua đi bầu không khí lạnh lẽo.