Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xua đuổi
[xua đuổi]
|
động từ
to drive away
Từ điển Việt - Việt
xua đuổi
|
động từ
Đuổi, không cho lại gần.
Người xấu đi đến đâu cũng bị xua đuổi.
Xua tan điều ám ảnh.
Xua đuổi những suy nghĩ không hay.