Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuống đường
[xuống đường]
|
to take to the streets; to go on a march; to demonstrate
Từ điển Việt - Việt
xuống đường
|
động từ
Tham gia trực tiếp cuộc đấu tranh quần chúng.
Hàng trăm người xuống đường biểu tình.