Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xù xì
|
tính từ
Có nhiều nốt nhỏ lồi lõm trên bề mặt.
Rễ tre xù xì; da xù xì như da cóc.