Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoan
|
danh từ
bead-tree
China-tree
Từ điển Việt - Việt
xoan
|
danh từ
Cây to, lá kép, hoa tím, quả hình trứng to bằng ngón tay, gỗ có chất đắng không mọt, dùng làm cột nhà.
tính từ
Xuân.
Tuổi xoan.