Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoắn
|
động từ
to twist
to cling (to)
to hold on (to)
trạng từ
kinky
be twisted
Chuyên ngành Việt - Anh
xoắn
|
Kỹ thuật
twist
Sinh học
twist
Toán học
twist
Vật lý
twist
Từ điển Việt - Việt
xoắn
|
động từ
Vặn hai đầu vật hình sợi theo hai chiều ngược nhau.
Xoắn thanh sắt đang nung đỏ.
Vặn chéo vào nhau cho chặt.
Xoắn thừng; dây cáp xoắn đôi.
Bám chặt, không chịu rời.
Thằng bé xoắn chặt lấy mẹ.