Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoạc
|
động từ
to spread wide apart
Từ điển Việt - Việt
xoạc
|
động từ
Giang rộng hết cỡ.
Xoạc chân đo đất; xoạc chân xuống tấn.
Rách toạc.
Quần xoạc ống.