Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoá bỏ
[xoá bỏ]
|
to suppress; to abolish
Chuyên ngành Việt - Anh
xoá bỏ
[xoá bỏ]
|
Tin học
erase
Từ điển Việt - Việt
xoá bỏ
|
động từ
Làm cho mất hẳn.
Xoá bỏ nghèo nàn, lạc hậu; xoá bỏ cớ chế chủ quản.