Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xem chừng
[xem chừng]
|
Từ điển Việt - Việt
xem chừng
|
động từ
Biểu thị ý không khẳng định; có thể là.
Bệnh tình xem chừng khó qua khỏi.
Đề phòng.
Xem chừng bọn móc túi.