Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xe bọc thép
[xe bọc thép]
|
armoured vehicle/car
Từ điển Việt - Việt
xe bọc thép
|
danh từ
Xe quân sự có vỏ bằng thép.