Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xa xôi
[xa xôi]
|
remote; distant
Từ điển Việt - Việt
xa xôi
|
tính từ
Đi lại cách trở.
Đường sá xa xôi.
Không biết bao giờ mới tới.
Lo nghĩ xa xôi.
Nói gợi ý để tự hiểu lấy.
Nói bóng gió xa xôi.