Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
x-axis
['eks'æksis]
|
danh từ
(toán học) trục hoành
Chuyên ngành Anh - Việt
x-axis
['eks'æksis]
|
Tin học
trục x Trong một đồ thị biểu diễn, đây là trục chủng loại và thường là trục nằm ngang. Xem bargraph , column graph , y-axis z-axis
Từ điển Anh - Anh
x-axis
|

x-axis

x-axis (ĕksʹăksĭs) noun

plural x-axes (ksēz)

Mathematics.

1. The horizontal axis of a two-dimensional Cartesian coordinate system.

2. One of three axes in a three-dimensional Cartesian coordinate system.