Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xức
[xức]
|
to moisturize; to rub; to apply
Từ điển Việt - Việt
xức
|
động từ
Bôi cho dính vào người.
Xức dầu; xức nước hoa.