Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xớ rớ
|
động từ
given to star-gazing, idling, star-gazing, aimlessly, foolishly, louging
Từ điển Việt - Việt
xớ rớ
|
động từ
Quanh quẩn ở nơi mà không có việc gì phải ở đó.
Đứng xớ rớ đấy làm gì.