Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xếp hạng
[xếp hạng]
|
to reckon; to seed; to rank
Chuyên ngành Việt - Anh
xếp hạng
[xếp hạng]
|
Kinh tế
rating
Tin học
rank
Từ điển Việt - Việt
xếp hạng
|
động từ
Đặt thành thứ hạng theo một tiêu chuẩn nào đó.
Xếp hạng học sinh xuất sắc.
tính từ
Một công trình được nhà nước công nhận di tích lịch sử.
Ngôi chùa được xếp hạng di tích.