Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xước
[xước]
|
động từ
to scratch
Từ điển Việt - Việt
xước
|
động từ
Tước.
Xước vỏ mía.
Lật hai đầu mối khăn cho vểnh ngược lên.
Xước khăn đầu rìu.
tính từ
Có vệt nhỏ, dài trên bề mặt.
Gãi xước da; mặt bàn có vết xước.
danh từ
Loài cỏ thuộc họ rau giền, hoa có gai, rễ dùng làm thuốc.