Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xơ rơ
|
trạng từ
be strippled, leafless
Từ điển Việt - Việt
xơ rơ
|
tính từ
Xơ xác, trơ trụi.
Hàng trúc xơ rơ trước ngõ.