Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xăng-ti-mét
[xăng ti mét]
|
(tiếng Pháp gọi là Centimètre) centimetre; centimeter