Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xăng xái
[xăng xái]
|
diligent; zealous
Từ điển Việt - Việt
xăng xái
|
tính từ
Nhanh nhảu.
Xăng xái mời chào khách.