Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xúc tiến
[xúc tiến]
|
to promote; to forward; to further
Từ điển Việt - Việt
xúc tiến
|
động từ
Đẩy mạnh cho nhanh hơn, mạnh hơn.
Buổi hội thảo việc xúc tiến thương mại; xúc tiến việc chống nạn mù chữ.