Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xông xáo
[xông xáo]
|
to penetrate everywhere
self-motivated; dynamic; aggressive
Từ điển Việt - Việt
xông xáo
|
động từ
Đến bất cứ nơi đâu, không ngại nguy hiểm, khó khăn.
Một nhà báo năng động, xông xáo; hai hậu vệ biên xông xáo trên sân cỏ.
tính từ
Hăng hái trong mọi hoạt động.
Tuổi trẻ năng động, xông xáo trong công tác.