Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xâm phạm
[xâm phạm]
|
to trespass; to encroach on ...; to infringe; to violate
To violate one's neighbour's privacy
To violate constitutional liberties
Chuyên ngành Việt - Anh
xâm phạm
[xâm phạm]
|
Kinh tế
trespass
Từ điển Việt - Việt
xâm phạm
|
động từ
Động đến quyền sở hữu của người khác.
Xâm phạm bản quyền tác giả.